Có 2 kết quả:

简洁 jiǎn jié ㄐㄧㄢˇ ㄐㄧㄝˊ簡潔 jiǎn jié ㄐㄧㄢˇ ㄐㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) concise
(2) succinct
(3) pithy

Từ điển Trung-Anh

(1) concise
(2) succinct
(3) pithy